Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript] và hướng dẫn Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng giải chi tiết đề minh họa môn tiếng Anh năm 2020 lần 2.
I. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions
1. Câu hỏi
Question 1. A. books B. dreams C. falls D. builds
Question 2. A. climb B. mind C. pick D. line
2. IELTS TUTOR hướng dẫn
Question 1. A. books B. dreams C. falls D. builds
Đáp án câu 1 là A.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Phần gạch chân của từ books có phát âm là /s/ (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách phát âm /SH/ & /S/ tiếng anh)
- Phần gạch chân của các từ còn lại có phát âm là /z/ (IELTS TUTOR gợi ý thêm CÁCH PHÁT ÂM /Z/ TRONG TIẾNG ANH)
IELTS TUTOR hướng dẫn PHÁT ÂM THÊM ED, S VÀ SES TIẾNG ANH
Question 2. A. climb B. mind C. pick D. line
Đáp án câu 2 là C.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Phần gạch chân của từ pick có phát âm là /ɪ/ (IELTS TUTOR hướng dẫn Phát âm /i ngắn/)
- Phần gạch chân của các từ còn lại có phát âm là /aɪ/ ( IELTS TUTOR hướng dẫn thêm phát âm /aɪ/)
II. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions
1. Câu hỏi
Question 3: A. correct B. final C. heavy D. normal
Question 4: A. attractive B. average C. classical D. regular
2. IELTS TUTOR hướng dẫn
IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách làm dạng bài ngữ âm (phát âm + trọng âm) Tiếng Anh
Question 3: A. correct B. final C. heavy D. normal
Đáp án câu 3 là A.
IELTS TUTOR lưu ý:
- correct có trọng âm rơi vào âm tiết 2.
- Những từ còn lại có trọng âm rơi vào âm thứ nhất.
Question 4: A. attractive B. average C. classical D. regular
Đáp án câu 4 là A.
IELTS TUTOR lưu ý:
- attractive có trọng âm rơi vào âm tiết 2.
- Những từ còn lại có trọng âm rơi vào âm thứ nhất.
III. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
1. Câu hỏi
Question 5: The boy is really funny, ____________?
A. isn't he B. was he C. doesn't he D. did he
Question 6: You shouldn't sit in ____________ sun for too long.
A. a B. an C. the D. ∅ (no article)
Question 7: There were lots of black clouds____________the sky just before the storm.
A. above B. at C. in D. on
Question 8: One effective way to lose weight is to avoid ____________ between meals.
A. to eat B. eating C. eat D. eaten
Question 9: If my father ____________ here now, he would help me fix my bicycle.
A. were B. is C. will be D. would be
Question 10: I have made a lot of new friends since my family ____________ here.
A. move B. moved C. will move D. was moving
Question 11: It's really important to have a true friendship____________it makes your life more meaningful.
A. although B. in spite of C. because D. because of
Question 12: I will come and see you ____________
A. when I was finishing my homework B. as soon as I have finished my homework
C. until I finished my homework D. after I had finished my homework
Question 13: My lifelong dream is to live in a house ____________ by a big garden full of flowers and trees.
A. is surrounding B. surrounding C. is surrounded D. surrounded
Question 14: A ____________ party was prepared to welcome the honoured guests.
A. special B. specialise C. specially D. specialisation
Question 15: Jack ____________ his best suit to make a good impression on his future in-laws.
A. took on B. took off C. put on D. put off
Question 16: Janice ____________ some useful suggestions for the class extra-curricular activities.
A. caused B. thought C. made D. caught
Question 17: Kevin enjoyed working with children so much that he decided to pursue a ____________ in teaching.
A. career B. task C. duty D. work
Question 18: A reduction in the amount of paperwork has been proposed in an attempt to ease the ____________on busy teachers.
A. emphasis B. density C. power D. pressure
Question 19: Having so many hobbies in common, Ted and Nick got on like a(n) ____________ on fire.
A. block B. house C. apartment D. bungalow
2. IELTS TUTOR hướng dẫn
Question 5: The boy is really funny, ____________?
A. isn't he B. was he C. doesn't he D. did he
Đáp án câu 5 là A.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Đây là câu hỏi đuôi.
- Vế trước câu hỏi đuôi dạng khẳng định => câu hỏi đuôi dạng phủ định
- Vế trước: The boy is => câu hỏi đuôi: isn’t he?
Question 6: You shouldn't sit in ____________ sun for too long.
A. a B. an C. the D. ∅ (no article)
Đáp án câu 6 là C.
IELTS TUTOR lưu ý:
- sun (n): mặt trời => chỉ sự vật duy nhất nên dùng mạo từ “the” (Các em đọc kỹ hướng dẫn của IELTS TUTOR về việc Làm sao để biết khi nào một danh từ cần thêm Mạo từ)
Question 7: There were lots of black clouds____________the sky just before the storm.
A. above B. at C. in D. on
Đáp án câu 7 là C.
IELTS TUTOR lưu ý:
- in the sky: trên bầu trời (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng & Ideas topic Sky and stars IELTS)
Tạm dịch: Có rất nhiều mây đen trên bầu trời ngay trước cơn bão.
Question 8: One effective way to lose weight is to avoid ____________ between meals.
A. to eat B. eating C. eat D. eaten
Đáp án câu 8 là B.
IELTS TUTOR lưu ý:
- avoid + V-ing: tránh làm gì (IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "avoid" tiếng anh)
Question 9: If my father ____________ here now, he would help me fix my bicycle.
A. were B. is C. will be D. would be
Đáp án câu 9 là A.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Dấu hiệu: động từ ở mệnh đề chính (không chứa “if”) chia “would + V - bare.
- Cách dùng: Câu điều kiện loại 2 diễn tả điều kiện trái với hiện tại dẫn đến kết quả trái với hiện tại.
- Cấu trúc: If + S + were + O, S + would + V - bare.
- Tạm dịch: Nếu bố tôi ở nhà bây giờ, ông ấy sẽ giúp tôi sửa chiếc xe đạp của tôi.
Question 10: I have made a lot of new friends since my family ____________ here.
A. move B. moved C. will move D. was moving
Đáp án câu 10 là B.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Hiện tại hoàn thành + since + Quá khứ đơn (IELTS TUTOR hướng dẫn chi tiết Cách dùng "Since" như liên từ phụ thuộc tiếng anh)
- Đáp án B là phù hợp.
Question 11: It's really important to have a true friendship____________it makes your life more meaningful.
A. although B. in spite of C. because D. because of
Đáp án câu 11 là C.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Sau chỗ trống là một mệnh đề, loại B và D, bởi sau in spite of và because of là một cụm danh từ. (IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt ALTHOUGH/ THOUGH/ IN SPITE OF / DESPITE và Cách dùng "because" & "because of" tiếng anh)
- Xét về nghĩa của câu: Thực sự rất quan trọng khi có tình bạn thực sự bởi vì nó khiến cuộc sống của bạn ý nghĩa hơn.
- --> Đáp án C là phù hợp.
Question 12: I will come and see you ____________
A. when I was finishing my homework B. as soon as I have finished my homework
C. until I finished my homework D. after I had finished my homework
Đáp án câu 12 là B.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (bắt đầu bằng các liên từ chỉ thời gian): động từ chia ở thì hiện tại đơn/ hiện tại hoàn thành. (IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ về mệnh đề trạng ngữ & cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ tiếng anh)
- Chỉ có lựa chọn B là thì hiện tại hoàn thành.
Question 13: My lifelong dream is to live in a house ____________ by a big garden full of flowers and trees.
A. is surrounding B. surrounding C. is surrounded D. surrounded
Đáp án câu 13 là D.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Rút gọn mệnh đề quan hệ dạng bị động: bỏ đại từ quan hệ, bỏ “tobe”, giữ lại V-PII.
- Dạng đầy đủ: My lifelong dream is to live in a house which/that is surrounded by a big garden full of flowers and trees.
- Dạng rút gọn: My lifelong dream is to live in a house surrounded by a big garden full of flowers and trees.
IELTS TUTOR hướng dẫn thêm về Cách dùng & Word form của "surround"
Question 14: A ____________ party was prepared to welcome the honoured guests.
A. special B. specialise C. specially D. specialisation
Đáp án câu 14 là A.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Trước danh từ “party” ta cần một tính từ.
- A. special (adj): đặc biệt
- B. specialise (v): chuyên môn hoá (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng "specialize" & "specialized")
- C. specially (adv): một cách đặc biệt (IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "ESPECIALLY" & "SPECIALLY" tiếng anh)
- D. specialization (n): sự chuyên môn hoá
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách làm dạng Word Form, Idiom, Language Function
Question 15: Jack ____________ his best suit to make a good impression on his future in-laws.
A. took on B. took off C. put on D. put off
Đáp án câu 15 là C.
IELTS TUTOR lưu ý:
- A. take on: bắt đầu làm gì (IELTS TUTOR giới thiệu PHRASAL VERB VỚI "TAKE" TIẾNG ANH)
- B. take off: cất cánh; tháo, cởi,…
- C. put on sth: mặc cái gì đó vào (IELTS TUTOR giới thiệu "TẤT TẦN TẬT" PHRASAL VERB BẮT ĐẦU BẰNG TỪ PUT)
- D. put off: trì hoãn
- Tạm dịch: Jack mặc bộ đồ đẹp nhất của anh ấy để tạo ấn tượng tốt với bố vợ tương lai.
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách làm dạng Phrasal Verb Tiếng Anh THPT Quốc Gia
Question 16: Janice ____________ some useful suggestions for the class extra-curricular activities.
A. caused B. thought C. made D. caught
Đáp án câu 16 là C.
IELTS TUTOR lưu ý:
- make suggestion(s): đưa ra đề nghị
Question 17: Kevin enjoyed working with children so much that he decided to pursue a ____________ in teaching.
A. career B. task C. duty D. work
Đáp án câu 17 là A.
IELTS TUTOR lưu ý:
- A. career (n): sự nghiệp
- B. task (n): nhiệm vụ, bài tập
- C. duty (n): bổn phận, trách nhiệm
- D. work (n): công việc, sự làm việc (IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic "Work" IELTS)
- Tạm dịch: Kevin rất thích làm việc với trẻ em đến mức anh quyết định theo đuổi sự nghiệp giảng dạy.
IELTS TUTOR hướng dẫn về Chức năng, vị trí của danh từ trong tiếng anh
Question 18: A reduction in the amount of paperwork has been proposed in an attempt to ease the ____________on busy teachers.
A. emphasis B. density C. power D. pressure
Đáp án câu 18 là D.
IELTS TUTOR lưu ý:
- A. emphasis (n): sự nhấn mạnh
- B. density (n): sự dày đặc, đông đúc
- C. power (n): quyền năng, sức mạnh (IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ "power" tiếng anh)
- D. pressure (n): áp lực (IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "pressure" như động từ và danh từ tiếng anh)
- Tạm dịch: Việc giảm số lượng giấy tờ đã được đề xuất trong nỗ lực giảm bớt áp lực cho các giáo viên bận rộn.
Question 19: Having so many hobbies in common, Ted and Nick got on like a(n) ____________ on fire.
A. block B. house C. apartment D. bungalow
Đáp án câu 19 là B.
IELTS TUTOR lưu ý:
- get on like a house on fire: (2 người) thích nhau và trở thành bạn bè một cách nhanh chóng
- Tạm dịch: Có rất nhiều sở thích chung nên Ted và Nick thích nhau và trở thành bạn bè một cách nhanh chóng.
IV. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions
1. Câu hỏi
Question 20: The fire brigade responded to the scene instantly upon receiving the emergency call.
A. suddenly B. immediately C. early D. steadily
Question 21: He is a naughty boy who likes teasing and playing tricks on his classmates.
A. mischievous B. guilty C. anxious D. adventurous
2. IELTS TUTOR hướng dẫn
Question 20: The fire brigade responded to the scene instantly upon receiving the emergency call.
A. suddenly B. immediately C. early D. steadily
Đáp án câu 20 là B.
IELTS TUTOR lưu ý:
- instantly (adv): ngay lập tức = immediately
- A. suddenly (adv): đột ngột
- B. immediately (adv): ngay lập tức
- C. early (adv): sớm (IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "early" tiếng anh)
- D. steadily (adv): dần dần
IELTS TUTOR hướng dẫn VỊ TRÍ & CHỨC NĂNG TRẠNG TỪ (adverb) TIẾNG ANH
Question 21: He is a naughty boy who likes teasing and playing tricks on his classmates.
A. mischievous B. guilty C. anxious D. adventurous
Đáp án câu 21 là A.
IELTS TUTOR lưu ý:
- naughty (adj): nghịch ngợm, hư đốn = mischievous
- A. mischievous (adj): tinh nghịch, tinh quái (IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "mischievous" tiếng anh)
- B. guilty (adj): phạm tội, tội lỗi
- C. anxious (adj): lo âu, lo lắng, băn khoăn
- D. adventurous (adj): phiêu lưu, mạo hiểm
V. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions
1. Câu hỏi
Question 22: The students felt more confident to enter the competition thanks to the encouraging words from their teacher.
A. negative B. impressive C. progressive D. passive
Question 23: Lisa is now in two minds whether or not to take a gap year after leaving high school.
A. reluctant B. ignorant C. decisive D. intentional
2. IELTS TUTOR hướng dẫn
Question 22: The students felt more confident to enter the competition thanks to the encouraging words from their teacher.
A. negative B. impressive C. progressive D. passive
Đáp án câu 22 là A.
IELTS TUTOR lưu ý:
- encouraging (adj): khuyến khích, khích lệ >< negative
- A. negative (adj): tiêu cực, cấm đoán, phủ nhận (IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "negative" tiếng anh)
- B. impressive (adj): gây xúc động, gợi cảm
- C. progressive (adj): tiến lên, tiến tới, tăng dần lên
- D. passive (adj): bị động, thụ động
Question 23: Lisa is now in two minds whether or not to take a gap year after leaving high school.
A. reluctant B. ignorant C. decisive D. intentional
Đáp án câu 23 là C.
IELTS TUTOR lưu ý:
- to be in two minds: chưa quyết định >< decisive
- A. reluctant (adj): bất đắc dĩ, không tự nguyện (IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng tính từ "reluctant" tiếng anh)
- B. ignorant (adj): ngu dốt, dốt nát, không biết (IELTS TUTOR hướng dẫn Cách paraphrase & Word form của "ignorant")
- C. decisive (adj): kiên quyết, quả quyết (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng về tính cách của con người trong Tiếng Anh)
- D. intentional (adj): cố ý, có chủ tâm
VI. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges
1. Câu hỏi
Question 24: Ben is talking to a waiter in a restaurant.
- Ben: "Can I have the menu, please?"
- Waiter: " ____________ "
A. But I don't like it. B. No, I'll think it over.
C. Here you are, sir. D. Enjoy your meal.
Question 25: Laura and Mitchell are talking about online learning.
- Laura: "Online learning seems the best solution now."
- Mitchell:" ____________ . It helps students keep learning while schools are closed."
A. I quite agree B. You must be kidding
C. I'm not so sure D. I don't think that's a good idea
2. IELTS TUTOR hướng dẫn
Question 24: Ben is talking to a waiter in a restaurant.
- Ben: "Can I have the menu, please?"
- Waiter: " ____________ "
A. But I don't like it. B. No, I'll think it over.
C. Here you are, sir. D. Enjoy your meal.
Đáp án câu 24 là C.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Ben đang nói chuyện với một người phục vụ trong nhà hàng.
- - Ben: "Làm ơn đưa cho tôi chiếc menu được không?"
- - Người phục vụ: "____________."
- A. Nhưng tôi không thích nó.
- B. Không, tôi sẽ cân nhắc.
- C. Đây, thưa ngài.
- D. Chúc quý khách ngon miệng.
- Các phản hồi A, B, D không phù hợp.
Question 25: Laura and Mitchell are talking about online learning.
- Laura: "Online learning seems the best solution now."
- Mitchell:" ____________ . It helps students keep learning while schools are closed."
A. I quite agree B. You must be kidding
C. I'm not so sure D. I don't think that's a good idea
Đáp án câu 25 là A.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Laura và Mitchell đang nói về việc học trực tuyến.
- - Laura: " Học trực tuyến dường như là giải pháp tốt nhất bây giờ. "
- - Dane: "___________. Nó giúp học sinh tiếp tục học trong khi các trường học đóng cửa."
- A. Tôi hoàn toàn đồng ý
- B. Bạn đùa tôi à
- C. Tôi không chắc lắm
- D. Tôi không nghĩ đó là một ý tưởng hay
- Các phản hồi B, C, D không phù hợp.
VII. Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks from 26 to 30
1. Câu hỏi
Mobile phones: a benefit or social nuisance?
Few people under 30 will be able to imagine a time before the existence of mobile phones. Neither will they be (26) ____________ of the harmful effect that many people predicted text language would have on young people's language skills.
Interestingly, linguists nowadays believe that expressing oneself clearly in texts is evidence of a good background in grammar and sentence structure. Mobile phones are credited with encouraging people to communicate more. They can also provide reassurance to people (27) ____________ are alone in dangerous situations. Some people use mobile phones as a kind of barrier to unwelcome social contact; texting can signal your unavailability to (28) ____________ people in the same way that wearing sunglasses and headphones does.
Some issues with mobile phones are still controversial. Talking loudly on the phone while on public transport is thought to be rude and (29) ____________ by many people in the UK. (30) ____________ , a significant minority of people still do it, despite the sighing and other obvious signs of disapproval from their fellow passengers.
(Adapted from "A dvanced Expert" by Jan Bell and Roger Gower)
Question 26: A. anxious B. alert C. aware D. forgetful
Question 27: A. which B. when C. where D. who
Question 28: A. other B. another C. every D. one
Question 29: A. inconsiderate B. insignificant C. inflexible D. inattentive
Question 30: A. Therefore B. However C. Moreover D. Otherwise
2. IELTS TUTOR hướng dẫn
IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách làm dạng bài điền từ đoạn văn Tiếng Anh THPT Quốc Gia
Question 26: A. anxious B. alert C. aware D. forgetful
Đáp án câu 26 là C.
IELTS TUTOR lưu ý:
- A. anxious + about (adj): lo âu, lo lắng, băn khoăn
- B. alert + to (adj): tỉnh táo, cảnh giác
- C. aware + of (adj): nhận thức, nhận biết (IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "aware" tiếng anh)
- D. forgetful (adj): hay quên, có trí nhớ kém
- Neither will they be (26) aware of the harmful effect that many people predicted text language would have on young people's language skills.
- Tạm dịch: Họ cũng sẽ không nhận thức được ảnh hưởng có hại mà nhiều người dự đoán ngôn ngữ văn bản sẽ tác động lên kỹ năng ngôn ngữ của người trẻ.
Question 27: A. which B. when C. where D. who
Đáp án câu 27 là D.
IELTS TUTOR lưu ý:
- They can also provide reassurance to people (27) ____________ are alone in dangerous situations.
- Trong mệnh đề quan hệ:
- which + V: cái mà … => bổ sung thông tin cho từ chỉ vật trước nó
- when + S + V : khi mà …
- where + S + V: nơi mà …
- who + V : người mà … => bổ sung thông tin cho từ chỉ người trước nó
- Trước chỗ trống là “people”: con người => chỉ người nên cần dùng “who”
Question 28: A. other B. another C. every D. one
Đáp án câu 28 là A.
IELTS TUTOR lưu ý:
- other + N số nhiều: những … khác
- another + N số ít: (thêm) 1 cái nữa (IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt ONE/ OTHERS / THE OTHER / ANOTHER)
- every + N số ít: mỗi …
- one + N số ít: một …
- … texting can signal your unavailability to (28) ____________ people in the same way that wearing sunglasses and headphones does.
- Sau chỗ trống là “people” (những người) => dùng “other”
Question 29: A. inconsiderate B. insignificant C. inflexible D. inattentive
Đáp án câu 29 là A.
IELTS TUTOR lưu ý:
- A. inconsiderate (adj): thiếu chu đáo, thiếu quan tâm, thiếu suy nghĩ
- B. insignificant (adj): không quan trọng, tầm thường
- C. inflexible (adj): cứng rắn, không lay chuyển
- D. inattentive (adj): thiếu chú ý, lơ là, lơ đễnh
- Talking loudly on the phone while on public transport is thought to be rude and (29) inconsiderate by many people in the UK.
- Tạm dịch: Theo nhiều người ở Anh, nói to trên điện thoại trong khi trên phương tiện giao thông công cộng được cho là thô lỗ và thiếu suy nghĩ.
Question 30: A. Therefore B. However C. Moreover D. Otherwise
Đáp án câu 30 là B.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Therefore, S + V : Vì vậy, Do đó,… => chỉ kết quả (IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng THEREFORE & HENCE trong tiếng anh)
- However, S + V : Tuy nhiên => chỉ sự tương phản ý (IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "however" tiếng anh)
- Moreover, S + V : Ngoài ra, thêm vào đó, hơn thế nữa
- Otherwise, S + V: Nếu không thì (IELTS TUTOR giới thiệu CÁCH DÙNG "OTHERWISE" TIẾNG ANH)
- Talking loudly on the phone while on public transport is thought to be rude and (29) inconsiderate by many people in the UK. (30) ____________ , a significant minority of people still do it, despite the sighing and other obvious signs of disapproval from their fellow passengers.
- Ở câu trước chỗ trống (30), nói rằng việc nói to nơi công cộng là thô lỗ và thiếu chú ý. Sau chỗ trống (30), một số nhỏ rất đáng kể vẫn làm điều đó,… --> However (tuy nhiên) mang nghĩa phù hợp
VIII. Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions from 31 to 35
1. Câu hỏi
Our lives are full of cardboard. The packaging of certain things we buy, from food products to electrical goods, is made of cardboard. In the UK, over 8 million tons of the stuff is produced every year just for packaging. It makes the things we buy more expensive, too. On average, 16% of the money we spend on a product is for the packaging. And where does the packaging usually end up? In the bin, of course, but hopefully that's the recycling bin not the rubbish bin!
Recycling cardboard is much more efficient than producing it in the first place. It takes 24% less energy and produces 50% less sulphur dioxide to recycle it. Recycled cardboard has some remarkable uses, too. Obviously, it ends up as packaging again, but it is also used as a building material. It isn't as expensive as traditional materials and it is often more accessible. Some innovative and environmentally friendly designers are actually using it to make furniture and buildings.
One such person is Japanese architect Shigeru Ban, who designed wonderful emergency shelters made of cardboard tubes. The first people to use these were the survivors of the appalling earthquake in Kobe, Japan, in 1995. Since then, they have been used in other places around the world after terrible natural disasters. Perhaps Ban's most outstanding design is his cardboard cathedral in Christchurch, New Zealand. His modern, eco-friendly cathedral for up to 700 people is a temporary replacement for the ancient cathedral that was damaged in the earthquake in February 2011.
(Adapted from "Achievers B1" by Helen Halliwell)
Question 31: Which could be the best title of the passage?
A. Cardboard - A Traditional Building Material
B. The Future of Packaging in the UK
C. Japanese Modem Architecture
D. A Building Material for the Future
Question 32: The phrase “the stuff” in paragraph 1 refers to ____________
A. food products B. cardboard C. packaging D. electrical goods
Question 33: The word "innovative" in paragraph 2 mostly means ____________
A. using new ways of doing something B. travelling around the world
C. being friendly to the environment D. becoming interested in mending something
Question 34: According to the passage, recycled cardboard can be used for ____________
A. packaging B. creating energy
C. producing sulphur dioxide D. making rubbish bins
Question 35: Which of the following is TRUE about cardboard buildings as stated in the passage?
A. They were constructed in Japan and New Zealand only.
B. They can serve as permanent homes for people.
C. They are shelters for people after natural disasters.
D. They can house just a small number of people.
2. IELTS TUTOR hướng dẫn
IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH TÌM "MAIN IDEA" IELTS READING
Question 31: Which could be the best title of the passage?
A. Cardboard - A Traditional Building Material
B. The Future of Packaging in the UK
C. Japanese Modem Architecture
D. A Building Material for the Future
Đáp án câu 31 là D.
IELTS TUTOR lưu ý:
- A. Các-tông - Một vật liệu xây dựng truyền thống => không được nhắc đến
- B. Tương lai của bao bì ở Anh => chỉ nói về việc sử dụng bao bì ở Anh
- C. Kiến trúc hiện đại Nhật Bản => chỉ nói về việc xây dựng nơi trú ẩn
- D. Vật liệu xây dựng cho tương lai
- Thông tin: Trong bài đọc nói đến việc tái chế bìa các-tông và nói về những thành tựu ngành xây dựng đạt được nhờ việc tái chế chúng. (Dẫn chứng ở dòng 1 đoạn 2: Recycling cardboard is much more efficient than producing it in the first place và dòng 1-2 đoạn 3: One such person is Japanese architect Shigeru Ban, who designed wonderful emergency shelters made of cardboard tubes) => D là hợp lý nhất.
Question 32: The phrase “the stuff” in paragraph 1 refers to ____________
A. food products B. cardboard C. packaging D. electrical goods
Đáp án câu 32 là B.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Dẫn chứng ở dòng 1-2 đoạn 1: The packaging of certain things we buy, from food products to electrical goods, is made of cardboard. In the UK, over 8 million tons of the stuff is produced every year just for packaging.
- Tạm dịch: Bao bì của một số thứ chúng ta mua, từ các thực phẩm đến đồ điện, được làm bằng bìa cứng. Ở Anh, hơn 8 triệu tấn vật liệu được sản xuất mỗi năm chỉ để phục vụ cho việc đóng gói.
- the stuff: vật liệu (IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "stuff" tiếng anh)
- Vậy vật liệu được nhắc đến trong bài là bìa cac-tông
Question 33: The word "innovative" in paragraph 2 mostly means ____________
A. using new ways of doing something B. travelling around the world
C. being friendly to the environment D. becoming interested in mending something
Đáp án câu 33 là A.
IELTS TUTOR lưu ý:
- innovative (adj): sáng tạo
- A. using new ways of doing something: sử dụng những cách mới để làm một cái gì đó
- B. travelling around the world: đi du lịch vòng quanh thế giới (IELTS TUTOR giới thiệu TỪ VỰNG IELTS TOPIC "TRAVEL")
- C. being friendly to the environment: thân thiện với môi trường (IELTS TUTOR gợi ý Cách dùng từ "environment" tiếng anh)
- D. becoming interested in mending something: trở nên quan tâm đến việc sửa chữa một cái gì đó
- => innovative = using new ways of doing something
Question 34: According to the passage, recycled cardboard can be used for ____________
A. packaging B. creating energy
C. producing sulphur dioxide D. making rubbish bins
Đáp án câu 34 là A.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Dẫn chứng ở dòng 2-3 đoạn 2: Recycled cardboard has some remarkable uses, too. Obviously, it ends up as packaging again, but it is also used as a building material.
Question 35: Which of the following is TRUE about cardboard buildings as stated in the passage?
A. They were constructed in Japan and New Zealand only.
B. They can serve as permanent homes for people.
C. They are shelters for people after natural disasters.
D. They can house just a small number of people.
Đáp án câu 35 là C.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Dẫn chứng ở dòng 2-3 đoạn 3: Since then, they have been used in other places around the world after terrible natural disasters. (IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "disaster" tiếng anh)
IX. Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions from 36 to 42
1. Câu hỏi
What was, just a few days ago, the object of eager speculation among British children has become a reality. Schools are shut. For an unspecified period, learning will take place at home, except for a minority of pupils who are deemed to be vulnerable, or whose parents are key workers. Closing schools was a necessary step that should have been taken sooner, as it was in other countries. Across the world, school is part of the rhythm of life - for parents and teachers as well as pupils. Because of coronavirus, an estimated 800 million children globally are now having their education interrupted.
Some may welcome this, at least at first. Nobody wants to catch Covid-19, or be responsible for spreading it. With British schooling in preparation for primary school SATs, GCSEs and A-levels, lessons can be more like drills than investigations. Some parents have already begun sharing plans (and jokes) about homeschooling. However, most parents will feel less well equipped to teach older children.
The social impact of being separated from peers also varies for different age groups. Almost all children, including some who find school difficult, benefit from the social experiences that it offers. But for teenagers, whose emotional development requires them to become more separate from their parents and carers, being forced back into the family nest carries particular stresses.
But economic inequality will be the biggest variable between the experiences of British children over the next few months. In any society, school is a leveller. When they are there, pupils share the same spaces, lessons, menus and teachers. At home, children of well-off parents invariably live in bigger houses, are more likely to have their own bedrooms, two parents rather than one to support them, and better access to technology as well as books and other learning resources, and food.
We must do our best over the coming months, and no one should begrudge those who are looking forward to lessons or weekday lunches with their children. But during this particular period, the government should do everything in its power to ensure that more vulnerable children and families do not lose out. When things get back to normal, anyone who have fallen behind must be helped to catch up.
(Adapted from www.theguardian.com)
Question 36: Which is the most suitable title for the passage?
A. Life without School: Not a Level Playing Field
B. Homeschooling: You've Missed the Boat
C. Life at School: No Pain No Gain
D. In Praise Of Homeschooling
Question 37: The word "deemed" in paragraph 1 is closest in meaning to ____________
A. considered B. persuaded C. affected D. chosen
Question 38: According to paragraph 2, why does the idea of school closure seem appealing at first?
A. Because lessons at school have become unnecessary
B. Because most students haven't been well-prepared for the coming exams
C. Because parents hope to have more time with their children
D. Because people are unwilling to put their well-being at risk
Question 39: The word "them" in paragraph 3 refers to ____________
A. teenagers B. experiences C. carers D. stresses
Question 40: The word "invariably" in paragraph 4 is closest in meaning to ____________
A. certainly B. changeably C. doubtfully D. variously
Question 41: According to the passage, which of the following would best facilitate homeschooling?
A. Families' wealth B. Teenagers' separation from peers
C. Teachers' expertise D. Parents' working experience
Question 42: Which statement is TRUE, according to the passage?
A. British schools are considering closure on account of Covid-19.
B. Children whose parents work in important industries are more vulnerable.
C. In any particular school, children have equal access to learning resources.
D. Modem parents believe they are in a good position to teach their offspring.
2. IELTS TUTOR hướng dẫn
Question 36: Which is the most suitable title for the passage?
A. Life without School: Not a Level Playing Field
B. Homeschooling: You've Missed the Boat
C. Life at School: No Pain No Gain
D. In Praise Of Homeschooling
Đáp án câu 36 là A.
IELTS TUTOR lưu ý:
- A. Cuộc sống không có trường học: Không phải là một sân chơi bình đẳng
- B. Học tại nhà: Bạn đã bỏ lỡ cơ hội
- C. Cuộc sống ở trường: Không đau đớn Không hiệu quả
- D. Ca ngợi việc học tại nhà
- Trong bài có nhiều chi tiết đề cập đến sự khác biệt ở các gia đình với sự giáo dục tại nhà (gia đình giàu có, gia đình dễ bị tổn thương, gia đình có cha mẹ là nhân viên chủ chốt,…)
- Dẫn chứng ở đoạn 4: In any society, school is a leveller. When they are there, pupils share the same spaces, lessons, menus and teachers. At home, children of well-off parents invariably live in bigger houses, are more likely to have their own bedrooms, two parents rather than one to support them, and better access to technology as well as books and other learning resources, and food.
Question 37: The word "deemed" in paragraph 1 is closest in meaning to ____________
A. considered B. persuaded C. affected D. chosen
Đáp án câu 37 là A.
IELTS TUTOR lưu ý:
- to be deemed: được cho / coi là = to be considered (IELTS TUTOR gợi ý Cách dùng CONSIDER trong tiếng anh)
Question 38: According to paragraph 2, why does the idea of school closure seem appealing at first?
A. Because lessons at school have become unnecessary
B. Because most students haven't been well-prepared for the coming exams
C. Because parents hope to have more time with their children
D. Because people are unwilling to put their well-being at risk
Đáp án câu 38 là D.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Dẫn chứng ở dòng 1 đoạn 2: Nobody wants to catch Covid-19, or be responsible for spreading it. (IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng & word form của "responsible")
- A. Bởi vì bài học ở trường đã trở nên không cần thiết
- B. Bởi vì hầu hết các học sinh chưa được chuẩn bị tốt cho các kỳ thi sắp tới
- C. Vì cha mẹ hy vọng sẽ có nhiều thời gian hơn với con cái
- D. Bởi vì mọi người không sẵn sàng đặt sự an toàn mạnh khỏe của họ vào nguy hiểm
Question 39: The word "them" in paragraph 3 refers to ____________
A. teenagers B. experiences C. carers D. stresses
Đáp án câu 39 là A.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Dẫn chứng ở dòng 3-5 đoạn 3: But for teenagers, whose emotional development requires them to become more separate from their parents and carers, being forced back into the family nest carries particular stresses.
- Tạm dịch: Nhưng đối với thanh thiếu niên, sự phát triển cảm xúc đòi hỏi chúng phải trở nên tách biệt hơn với cha mẹ và người chăm sóc,…
Question 40: The word "invariably" in paragraph 4 is closest in meaning to ____________
A. certainly B. changeably C. doubtfully D. variously
Đáp án câu 40 là A.
IELTS TUTOR lưu ý:
- invariably: cố định, chắc chắn
- A. certainly: chắc chắn, không còn nghi ngờ
- B. changeably: một cách thay đổi
- C. doubtfully: một cách nghi ngờ
- D. variously: một cách đa dạng
Question 41: According to the passage, which of the following would best facilitate homeschooling?
A. Families' wealth B. Teenagers' separation from peers
C. Teachers' expertise D. Parents' working experience
Đáp án câu 41 là A.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Dẫn chứng ở dòng 3-5 đoạn 4: At home, children of well-off parents invariably live in bigger houses, are more likely to have their own bedrooms, two parents rather than one to support them, and better access to technology as well as books and other learning resources, and food.
- Tạm dịch: Ở nhà, con cái của cha mẹ khá giả sống cố định trong những ngôi nhà lớn hơn, có nhiều khả năng có phòng ngủ riêng, có hai bố mẹ hơn là một người hỗ trợ chúng, và tiếp cận tốt hơn với công nghệ cũng như sách và các tài nguyên học tập khác, và thực phẩm.
- A. Families' wealth: Sự giàu có của gia đình (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng Topic Family IELTS)
- B. Teenagers' separation from peers: Sự tách biệt của thanh thiếu niên với bạn bè đồng trang lứa
- C. Teachers' expertise: Chuyên môn của giáo viên (IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic "teacher" IELTS)
- D. Parents' working experience: Kinh nghiệm làm việc của cha mẹ
Question 42: Which statement is TRUE, according to the passage?
A. British schools are considering closure on account of Covid-19.
B. Children whose parents work in important industries are more vulnerable.
C. In any particular school, children have equal access to learning resources.
D. Modem parents believe they are in a good position to teach their offspring.
Đáp án câu 42 là C.
IELTS TUTOR lưu ý:
- A. Các trường học của Anh đang xem xét đóng cửa vì Covid-19. => thực tế trường học đã đóng cửa rồi
- B. Trẻ em có cha mẹ làm việc trong các ngành quan trọng dễ bị tổn thương hơn. => sai với thông tin đoạn 1
- C. Ở bất kỳ trường học nào, trẻ em đều có quyền truy cập như nhau vào các tài nguyên học tập.(Dẫn chứng ở dòng 2 đoạn 4: In any society, school is a leveller.)
- D. Cha mẹ hiện đại tin rằng họ đang ở một vị trí tốt để dạy con cái của họ. => không được nhắc đến
X. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions
1. Câu hỏi
Question 43: Tom and Jerry are one of my son's favourite cartoons.
A. are B. of C. son’s D. cartoons
Question 44: Doing regular exercise can keep you in shape, improve your health, and reducing stress.
A. exercise B. in C. improve D. reducing
Question 45: TikTok, a very entertained application, has become popular with the young recently.
A. a B. entertained C. has become D. the young
2. IELTS TUTOR hướng dẫn
Question 43: Tom and Jerry are one of my son's favourite cartoons.
A. are B. of C. son’s D. cartoons
Đáp án câu 43 là A.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Chủ ngữ “Tom and Jerry” (tên của 1 bộ phim) là số ít => tobe chia “is” (IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG ĐỘNG TỪ "TO BE" TRONG TIẾNG ANH)
- Sửa: are => is
Question 44: Doing regular exercise can keep you in shape, improve your health, and reducing stress.
A. exercise B. in C. improve D. reducing
Đáp án câu 44 là D.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Liên từ “and” nối những từ cùng loại, cùng dạng, cùng tính chất.
- Trước “and” là các cụm từ bắt đầu bằng động từ nguyên thể (improve) => sau “and” cũng bắt đầu bằng động từ nguyên thể.
- Sửa: reducing => reduce (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Cách paraphrase từ "reduce" tiếng anh)
Question 45: TikTok, a very entertained application, has become popular with the young recently.
A. a B. entertained C. has become D. the young
Đáp án câu 45 là B.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Tính từ đuôi _ed => miêu tả cảm xúc, cảm giác con người.
- Tính từ đuôi _ing => miêu tả đặc điểm, tính chất của người và vật. (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Tính từ chủ động (adj-ing) (adj-ful) & tính từ bị động)
- Chủ ngữ “TikTok” là tên một ứng dụng giải trí => cần tính từ miêu tả đặc điểm.
- Sửa: entertained => entertaining
XI. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions
1. Câu hỏi
Question 46: Jane is less sociable than her sister.
A. Jane's sister is not as sociable as she is. B. Jane's sister is less sociable than she is.
C. Jane is more sociable than her sister. D. Jane is not as sociable as her sister.
Question 47: "I went out with my friends last night" Tim said.
A. Tim said that I would go out with his friends last night.
B. Tim said that he went out with my friends the previous night.
C. Tim said that he had gone out with his friends the previous night.
D. Tim said that I had gone out with his friends last night.
Question 48: Perhaps we will be late for the meeting.
A. We must get to the meeting on time. B. We should get to the meeting on time.
C. We needn't get to the meeting on time. D. We may not get to the meeting on time.
2. IELTS TUTOR hướng dẫn
Question 46: Jane is less sociable than her sister.
A. Jane's sister is not as sociable as she is. B. Jane's sister is less sociable than she is.
C. Jane is more sociable than her sister. D. Jane is not as sociable as her sister.
Đáp án câu 46 là D.
IELTS TUTOR lưu ý:
- “sociable” (hòa đồng) là tính từ dài vần.
- Cấu trúc so sánh hơn/kém với tính từ dài vần: S1 + tobe + more/less + adj + than + S2
- Cấu trúc so sánh bằng/không bằng: S + tobe + (not) + as + adj + as + S2
- Tạm dịch: Jane ít hòa đồng hơn chị cô ấy.
- A. Chị gái của Jane không hòa đồng như cô ấy. => sai nghĩa
- B. Chị gái của Jane ít hòa đồng hơn cô ấy. => sai nghĩa
- C. Jane hòa đồng hơn chị gái cô ấy. => sai nghĩa
- D. Jane không hòa đồng như chị gái cô ấy.
Question 47: "I went out with my friends last night" Tim said.
A. Tim said that I would go out with his friends last night.
B. Tim said that he went out with my friends the previous night.
C. Tim said that he had gone out with his friends the previous night.
D. Tim said that I had gone out with his friends last night.
Đáp án câu 47 là C.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Đây là câu tường thuật.
- Động từ tường thuật “said” chia quá khứ đơn
- => động từ trong câu tường thuật lùi một thì, thay đổi đại từ nhân xưng và từ chỉ thời gian
- went => had gone
- last night => the previous night / the night before
- I => he; my => his
- Tạm dịch: "Tôi đã đi chơi với bạn bè tối qua," Tim nói.
- A. Tim nói rằng tôi sẽ đi chơi với bạn bè đêm qua. => sai nghĩa, chưa lùi từ chỉ thời gian
- B. Tim nói rằng anh ấy đã đi chơi với bạn bè của tôi đêm hôm trước. => sai nghĩa
- C. Tim nói rằng anh ấy đã đi chơi với bạn bè đêm hôm trước.
- D. Tim nói rằng tôi đã đi chơi với bạn bè đêm qua. => sai nghĩa, chưa lùi từ chỉ thời gian
Question 48: Perhaps we will be late for the meeting.
A. We must get to the meeting on time. B. We should get to the meeting on time.
C. We needn't get to the meeting on time. D. We may not get to the meeting on time.
Đáp án câu 48 là D.
IELTS TUTOR lưu ý:
- perhaps: có lẽ, có thể
- must: phải
- should: nên
- needn’t: không cần (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng động từ "Need" tiếng anh)
- may not: có lẽ sẽ không (IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt May – might (có lẽ))
- Tạm dịch: Có lẽ chúng ta sẽ trễ cuộc họp.
- A. Chúng ta phải đến cuộc họp đúng giờ. => sai nghĩa
- B. Chúng ta nên đến cuộc họp đúng giờ. => sai nghĩa
- C. Chúng ta không cần đến cuộc họp đúng giờ. => sai nghĩa
- D. Chúng ta có lẽ sẽ không đến cuộc họp đúng giờ.
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ khuyết thiếu (Modal Verb) trong IELTS
XII. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following questions
1. Câu hỏi
Question 49: You can use my car. Make sure you bring it back by 7 p.m.
A. You can use my car unless you bring it back by 7 p.m.
B. You can't use my car if you bring it back by 7 p.m.
C. You can't use my car in case you forget to bring it back by 7 p.m.
D. You can use my car provided you bring it back by 7 p.m.
Question 50: The #Trashtag Challenge has had a great influence on people around the world. They have started to clean up their nearby polluted areas.
A. So influential is the #Trashtag Challenge that people around the world have started to clean up their nearby polluted areas.
B. Only if the #Trashtag Challenge greatly influenced people around the world would they start cleaning up their nearby polluted areas.
C. Not until people around the world had started cleaning up their nearby polluted areas did the #Trashtag Challenge greatly influence them.
D. But for the great influence of the #Trashtag Challenge, people around the world would have started cleaning their nearby polluted areas.
2. IELTS TUTOR hướng dẫn
Question 49: You can use my car. Make sure you bring it back by 7 p.m.
A. You can use my car unless you bring it back by 7 p.m.
B. You can't use my car if you bring it back by 7 p.m.
C. You can't use my car in case you forget to bring it back by 7 p.m.
D. You can use my car provided you bring it back by 7 p.m.
Đáp án câu 49 là D.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Trong câu điều kiện, “provided” có thể thay thế cho “if”. (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Cách dùng động từ "provide" tiếng anh)
- Cấu trúc:
- S + can + V-bare + provided + S + V-bare: Ai đó có thể làm gì miễn là/với điền kiện là …
- Tạm dịch: Bạn có thể sử dụng xe của mình. Hãy chắc chắn rằng bạn trả lại trước 7 giờ.
- A. Bạn có thể sử dụng xe của mình trừ khi bạn trả lại trước 7 giờ tối. => sai nghĩa
- B. Bạn không thể sử dụng xe của mình nếu bạn trả lại trước 7 giờ tối. => sai nghĩa
- C. Bạn không thể sử dụng xe của mình trong trường hợp bạn quên trả lại trước 7 giờ tối. => sai nghĩa
- D. Bạn có thể sử dụng xe của mình với điều kiện bạn phải trả lại trước 7 giờ tối.
Question 50: The #Trashtag Challenge has had a great influence on people around the world. They have started to clean up their nearby polluted areas.
A. So influential is the #Trashtag Challenge that people around the world have started to clean up their nearby polluted areas.
B. Only if the #Trashtag Challenge greatly influenced people around the world would they start cleaning up their nearby polluted areas.
C. Not until people around the world had started cleaning up their nearby polluted areas did the #Trashtag Challenge greatly influence them.
D. But for the great influence of the #Trashtag Challenge, people around the world would have started cleaning their nearby polluted areas.
Đáp án câu 50 là A.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Cấu trúc đảo ngữ với “so…that”: So + adj + tobe + S + that + S + V… : … quá … đến nỗi …
- Tạm dịch: Thử thách #Trashtag đã có ảnh hưởng lớn đến mọi người trên khắp thế giới. Họ đã bắt đầu dọn dẹp các khu vực ô nhiễm quanh họ.
- A. Thử thách #Trashtag có ảnh hưởng lớn đến nỗi mọi người trên khắp thế giới đã bắt đầu dọn dẹp các khu vực bị ô nhiễm quanh họ.
- B. Chỉ khi Thử thách #Trashtag ảnh hưởng lớn đến mọi người trên khắp thế giới, họ mới bắt đầu dọn dẹp các khu vực bị ô nhiễm quanh họ. => sai nghĩa
- C. Không phải đến khi mọi người trên khắp thế giới bắt đầu dọn dẹp những khu vực bị ô nhiễm quanh họ thì Thử thách #Trashtag mới ảnh hưởng lớn đến họ. => sai nghĩa
- D. Nếu không vì ảnh hưởng lớn của Thử thách #Trashtag, mọi người trên khắp thế giới sẽ đã bắt đầu dọn dẹp các khu vực bị ô nhiễm quanh họ rồi. => sai nghĩa
IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng topic POLLUTION
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE