Cách dùng "self-study, self-learning & self-taught"

(Diễn đạt "tự học" tiếng anh)

· Từ vựng

1. self-taught: (adj) learned by oneself: tự học

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • self-taught typing (IELTS TUTOR giải thích: tự học đánh máy)
  • She is a self-taught typist.

2. self-study (n)

Mang nghĩa "tự học, tự nghiên cứu qua sách vở, tài liệu... không có sự giám sát trực tiếp hoặc hiện diện ở lớp học"

=the study of something by oneself, as through books, records, etc., without direct supervision or attendance in a class

IELTS TUTOR lưu ý:

  • self-study là danh từ đếm được (plural self-studies)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • She learned to read German by self-study.(IELTS TUTOR giải thích: Cô ấy học đọc tiếng Đức bằng cách tự nghiên cứu (qua sách vở...))
  • The diploma is awarded following a course of self-study ending in a three-hour exam. 
  • self-study materials/workbooks/programs
  • Take advantage of self - study opportunities to strengthen your skills (IELTS TUTOR giải thích:Hãy tận dụng những cơ hội tự học tập để củng cố các kĩ năng của bạn)
  • This is a self - study reference and practice book for intermediate student. (IELTS TUTOR giải thích:Đây là cuốn sách tự tham khảo và thực hành dành cho sinh viên trung cấp)

3. self-learning (= unschooling)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Learning done by oneself, without a teacher or instructor: tự học ở nhà không giáo viên hay người hướng dẫn
  • Học toàn bộ chương trình theo cấp lớp, kiểu như không đi học mà tự học luôn (= homeschooling)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Self-learning is more fun than being taught at.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc